Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỗ tương
- mutual; reciprocal
* Từ tham khảo/words other:
-
thôi nắm quyền
-
thối nát
-
thối nát hủ bại không ngờ
-
thổi nấu
-
thời nay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỗ tương
* Từ tham khảo/words other:
- thôi nắm quyền
- thối nát
- thối nát hủ bại không ngờ
- thổi nấu
- thời nay