Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khớp
* verb
- to have stage fright
* noun
- joint; articulation
=khớp xương+arthrosis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khớp
- to have stage fright; joint; articulation; to match; to coincide; to concur; to tally; to square
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chống lưng
-
cái chống rung
-
cái chống sét
-
cài chốt
-
cái chốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khớp
* Từ tham khảo/words other:
- cái chống lưng
- cái chống rung
- cái chống sét
- cài chốt
- cái chốt