Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trẻ còn ẵm ngửa
* thngữ|- child at the breast
* Từ tham khảo/words other:
-
không đời nào
-
không đời nào tôi
-
không đổi nhau
-
không đổi quân bài
-
không đội trời chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trẻ còn ẵm ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- không đời nào
- không đời nào tôi
- không đổi nhau
- không đổi quân bài
- không đội trời chung