Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vãi cứt
* dtừ|- (indecent) shit oneself involuntarity
* Từ tham khảo/words other:
-
nhát gừng
-
nhất hạng
-
nhặt hàng
-
nhật hoa
-
nhật hoàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vãi cứt
* Từ tham khảo/words other:
- nhát gừng
- nhất hạng
- nhặt hàng
- nhật hoa
- nhật hoàng