Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãi dâm
* verb
- to prostitute onself
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mãi dâm
* đtừ|- to prostitute onself|- xem mại dâm
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh quan
-
cảnh quẩn bách
-
cảnh quan sát từ trên cao
-
cánh quạt
-
cánh quạt gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãi dâm
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh quan
- cảnh quẩn bách
- cảnh quan sát từ trên cao
- cánh quạt
- cánh quạt gió