Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trầu thuốc
- betel used together with tabacco (for waterpipe)
* Từ tham khảo/words other:
-
khoảnh ruộng
-
khoanh tay
-
khoanh tay chịu chết
-
khoanh to
-
khoanh vùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trầu thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- khoảnh ruộng
- khoanh tay
- khoanh tay chịu chết
- khoanh to
- khoanh vùng