Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
oan trái
* noun
- karmax derived from bad actions
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
oan trái
* dtừ|- cũng như oan nghiệp|- karmax derived from bad actions; (buddhism) debt from previous life
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy máu
-
chạy mau
-
chảy máu cam
-
chảy máu nhiều
-
chảy máu phổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
oan trái
* Từ tham khảo/words other:
- chảy máu
- chạy mau
- chảy máu cam
- chảy máu nhiều
- chảy máu phổi