Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trau giồi nghiệp vụ
- to improve one's professional knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
mớ rối
-
mớ rối rắm
-
mở rộng
-
mở rộng các chi nhánh
-
mở rộng cho mọi chủng tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trau giồi nghiệp vụ
* Từ tham khảo/words other:
- mớ rối
- mớ rối rắm
- mở rộng
- mở rộng các chi nhánh
- mở rộng cho mọi chủng tộc