Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ gìn
- như giữ (nói khái quát)
=Giữ gìn sức khỏe+To take care of one's health
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giữ gìn
- to conserve; to preserve|= giữ gìn sức khoẻ to take care of one's health; to conserve one's health; to look after one's health
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ vi sai chênh mômen
-
bộ vi sai hình trụ
-
bộ vi xử lý
-
bở vía
-
bỏ việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ gìn
* Từ tham khảo/words other:
- bộ vi sai chênh mômen
- bộ vi sai hình trụ
- bộ vi xử lý
- bở vía
- bỏ việc