Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ gìn thận trọng
* ttừ|- precautionary
* Từ tham khảo/words other:
-
máy tưới cỏ
-
máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa
-
máy tuyển quặng
-
mây ty
-
máy ủi đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ gìn thận trọng
* Từ tham khảo/words other:
- máy tưới cỏ
- máy tuốt hạt bông có lưỡi răng cưa
- máy tuyển quặng
- mây ty
- máy ủi đất