Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân ly
* verb
-to separate, to divide
=sự phân ly+separation, division
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân ly
* dtừ|- separate, divide, part (with), leave, separation, dissociation|= sự phân ly separation, division
* Từ tham khảo/words other:
-
chết cười
-
chết dần
-
chết dần chết mòn
-
chết dần chết mòn hết
-
chết đi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân ly
* Từ tham khảo/words other:
- chết cười
- chết dần
- chết dần chết mòn
- chết dần chết mòn hết
- chết đi được