Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao tay
* verb
- to hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trao tay
* đtừ|- to hand
* Từ tham khảo/words other:
-
chưởng
-
chưởng ấn
-
chưởng bạ
-
chuông báo động
-
chuông báo giờ ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao tay
* Từ tham khảo/words other:
- chưởng
- chưởng ấn
- chưởng bạ
- chuông báo động
- chuông báo giờ ăn