Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao
* verb
- to hand, to give
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trao
- to award; to grant|= các giải nôben đầu tiên được trao năm 1901 the first nobel prizes were awarded in 1901|- to entrust; to invest
* Từ tham khảo/words other:
-
chường
-
chướng
-
chưởng
-
chưởng ấn
-
chưởng bạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao
* Từ tham khảo/words other:
- chường
- chướng
- chưởng
- chưởng ấn
- chưởng bạ