tranh thủ | * verb - to make use of |
tranh thủ | - to court; to angle for...|= tranh thủ nhân tâm to court popularity|- to take advantage of...|= tranh thủ trời đẹp mà đi mua sắm to take advantage of the good weather to go shopping|= tranh thủ thời cơ to take advantage of an opportunity |
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng
- chuộng
- chương
- chường
- chướng