trân trọng | * verb - to consider, to respect |
trân trọng | - to show consideration for something; to respect; to have the honour of doing something|= tôi xin trân trọng cầu hôn con gái ngài i have the honour of asking for the hand of your daughter|= tôi xin trân trọng thông báo với ông rằng... i beg to inform you that... |
* Từ tham khảo/words other:
- chuồng heo
- chuông hòa âm
- chưởng khế
- chuồng khỉ
- chướng khí