Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn tĩnh
* verb
- to keep calm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trấn tĩnh
- to collect one's wits; to gather one's wits; to take a grip on oneself; to collect oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chường mặt ra
-
chương minh
-
chương mục
-
chương não
-
chướng ngại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn tĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- chường mặt ra
- chương minh
- chương mục
- chương não
- chướng ngại