chướng ngại | * noun - Obstacle, hurdle =nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi+to clear all the hurdles in the race |
chướng ngại | - obstacle; hurdle|= nhảy qua các chướng ngại trong cuộc thi to clear all the hurdles in the race|= vượt qua chướng ngại, đẩy phong trào tiến lên to overcome all hurdles and give a fillip to the movement |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm phí
- bảo hiểm quốc gia
- bảo hiểm toàn diện
- bảo hiểm trội
- báo hiêu