Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận lượt về
- (bóng đá) return match; second leg
* Từ tham khảo/words other:
-
tung tin
-
từng tỉnh
-
từng tổ
-
tung tóe
-
từng tốp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận lượt về
* Từ tham khảo/words other:
- tung tin
- từng tỉnh
- từng tổ
- tung tóe
- từng tốp