Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhịn trầu mua trâu
* thngữ|- take care of the pence and the pounds will take care of themselves
* Từ tham khảo/words other:
-
bí hơi
-
bị hỏng
-
bị hỏng vì phơi quá
-
bị hỏng vứt đi
-
bị hư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhịn trầu mua trâu
* Từ tham khảo/words other:
- bí hơi
- bị hỏng
- bị hỏng vì phơi quá
- bị hỏng vứt đi
- bị hư