Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tràn lấn
- to encroach upon, to usurp; to invade, to overun, to sppread over
* Từ tham khảo/words other:
-
vết đánh
-
vết dầu
-
vết dầu loang trên mặt nước
-
vết dấu sắt nung
-
vết đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tràn lấn
* Từ tham khảo/words other:
- vết đánh
- vết dầu
- vết dầu loang trên mặt nước
- vết dấu sắt nung
- vết đen