Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phục trang
- Costume (of actors)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phục trang
- costume (of actors)
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếm đóng
-
chiếm dụng
-
chiếm được
-
chiếm giải
-
chiếm giải nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phục trang
* Từ tham khảo/words other:
- chiếm đóng
- chiếm dụng
- chiếm được
- chiếm giải
- chiếm giải nhất