Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn biên
- guard the frontiers
* Từ tham khảo/words other:
-
pha kế
-
phá kỷ lục
-
pha lẫn
-
pha lê
-
phá lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn biên
* Từ tham khảo/words other:
- pha kế
- phá kỷ lục
- pha lẫn
- pha lê
- phá lệ