Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
trạm phát hành
- dispatch station
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng phát lương
-
phòng phẫu thuật
-
phòng phiếu
-
phong phú
-
phong phú dồi dào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm phát hành
* Từ tham khảo/words other:
- phòng phát lương
- phòng phẫu thuật
- phòng phiếu
- phong phú
- phong phú dồi dào