Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trạm làm việc
- (tin học) workstation
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nghiệm chấn động
-
máy nghiệm gió
-
máy nghiệm phân cực
-
máy nghiệm rung
-
máy nghiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trạm làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- máy nghiệm chấn động
- máy nghiệm gió
- máy nghiệm phân cực
- máy nghiệm rung
- máy nghiền