Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trai tiết
- abstinence, celibacy, single life, unmarried state
* Từ tham khảo/words other:
-
thực trùng
-
thực trùng loại
-
thức tự
-
thực từ
-
thực tự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trai tiết
* Từ tham khảo/words other:
- thực trùng
- thực trùng loại
- thức tự
- thực từ
- thực tự