Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khước
- (cũ) Luck bestowed by a deity, blessing
=Đi lấy lộc ngày tết lấy khước+To go and pluck tree buds at tet for luck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khước
- (cũ) luck bestowed by a deity, blessing|= đi lấy lộc ngày tết lấy khước to go and pluck tree buds at tet for luck
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo tỷ trọng khí
-
cái đột
-
cái dù
-
cái đu
-
cái đủ để nhồi đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khước
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo tỷ trọng khí
- cái đột
- cái dù
- cái đu
- cái đủ để nhồi đầy