Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trải lên
* thngữ|- to lay over
* Từ tham khảo/words other:
-
trúc chỉ
-
trực chiến
-
trục chính
-
trục chuyển động giữa
-
trục chuyển sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trải lên
* Từ tham khảo/words other:
- trúc chỉ
- trực chiến
- trục chính
- trục chuyển động giữa
- trục chuyển sức