Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trái đạn ghém
- canister, shrapnel shell
* Từ tham khảo/words other:
-
tai vách mạch rừng
-
tài vặt
-
tài vẽ
-
tài vẽ đồ án
-
tai vểnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trái đạn ghém
* Từ tham khảo/words other:
- tai vách mạch rừng
- tài vặt
- tài vẽ
- tài vẽ đồ án
- tai vểnh