Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trắc lậu
- vile, base, sordid, abject, humble condition/state
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt trên nền
-
đất trộn rơm
-
đất trồng
-
đặt trọng âm
-
đặt trong dấu ngoặc ôm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trắc lậu
* Từ tham khảo/words other:
- đặt trên nền
- đất trộn rơm
- đất trồng
- đặt trọng âm
- đặt trong dấu ngoặc ôm