Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
qui
* noun
- tortoise
* verb
- to recognize; to state
=qui tội+to state someone's fault to bring to gather; to converge
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
qui
* đtừ|- tortoise|* đtừ|- to recognize; to state|= qui tội to state someone's fault|- to bring to gather; to converge
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sẻ tuyết
-
chim sẻ vườn
-
chim sen
-
chim sổ
-
chim sơn ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
qui
* Từ tham khảo/words other:
- chim sẻ tuyết
- chim sẻ vườn
- chim sen
- chim sổ
- chim sơn ca