Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quều quào
- Awkward, clumsy with one's limbs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quều quào
- awkward, clumsy with one's limbs; nonchalant, careless, listless, detached, off-hand|= chữ ký quều quào illlegible signature|- (of legs and arms) be lanky; awkward
* Từ tham khảo/words other:
-
chim sẻ trống
-
chim sẻ tuyết
-
chim sẻ vườn
-
chim sen
-
chim sổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quều quào
* Từ tham khảo/words other:
- chim sẻ trống
- chim sẻ tuyết
- chim sẻ vườn
- chim sen
- chim sổ