trả ơn | - to show one's gratitude towards somebody for something; to express one's gratitude towards somebody for something; to repay|= mi trả ơn ta như vầy ư? is this how you repay me?|= không biết bao giờ tôi mới có thể trả ơn anh hết i can never repay you for all you've done |
* Từ tham khảo/words other:
- kiểm định
- kiêm dụng
- kiệm dụng
- kiếm được
- kiếm được bằng làm việc