bê trễ | * verb - To leave undone, to neglect =không một ai bê trễ việc sản xuất+no one left his work undone =ham chơi để công việc bê trễ+to neglect one's work out of love for play |
bê trễ | - to leave undone; to neglect|= không một ai bê trễ việc sản xuất no one left his work undone|= ham chơi để công việc bê trễ to neglect one's work out of love for play |
* Từ tham khảo/words other:
- ao cá
- áo ca pốt
- áo cà sa
- áo cẩm bào
- áo cánh