tổng tiến công | - to launch a general offensive|= tổng tiến công các đồn cảnh sát của địch to launch a general offensive on enemy police stations|- general offensive|= chiến dịch tổng tiến công mùa xuân 1975 the spring 1975 general offensive campaign |
* Từ tham khảo/words other:
- dấu hiệu phân biệt đặc trưng
- dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
- dấu hình ba sao
- dầu hỏa
- dầu hoa cam