Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lần lần
- little by little, step by step, gradually
* Từ tham khảo/words other:
-
kíp mìn điện
-
kíp ngày
-
kíp ngựa
-
kíp nổ
-
kíp nổ chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lần lần
* Từ tham khảo/words other:
- kíp mìn điện
- kíp ngày
- kíp ngựa
- kíp nổ
- kíp nổ chậm