Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ủy trị
* dtừ|- mandatary
* Từ tham khảo/words other:
-
người yêu quí
-
người yêu quý
-
người yêu sách
-
người yêu sách không chính đáng
-
người yêu say đắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ủy trị
* Từ tham khảo/words other:
- người yêu quí
- người yêu quý
- người yêu sách
- người yêu sách không chính đáng
- người yêu say đắm