Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tổng thanh tra
- general inspector
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe hiểu
-
nghề hoa tiêu
-
nghe hơi
-
nghe hơi nồi chõ
-
nghề in
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tổng thanh tra
* Từ tham khảo/words other:
- nghe hiểu
- nghề hoa tiêu
- nghe hơi
- nghe hơi nồi chõ
- nghề in