Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phát hành
* verb
- to publish, to issue, to emit
=nhà phát hành+publisher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phát hành
- to release; to issue; to publish|= phát hành cổ phiếu ra công chúng to issue shares to the public
* Từ tham khảo/words other:
-
chén nhỏ
-
chén nung
-
chén quan hà
-
chén quỳnh
-
chèn ra khỏi vòng đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phát hành
* Từ tham khảo/words other:
- chén nhỏ
- chén nung
- chén quan hà
- chén quỳnh
- chèn ra khỏi vòng đua