Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tong tả
* đtừ|- to hurry; to look sharp; to make haste
* Từ tham khảo/words other:
-
nặng trình trịch
-
nặng trĩu
-
nặng tượng
-
nắng vàng
-
nặng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tong tả
* Từ tham khảo/words other:
- nặng trình trịch
- nặng trĩu
- nặng tượng
- nắng vàng
- nặng về