tống khứ | - to get rid of somebody/something; to dispose of somebody/something|= thật khó tống khứ những kẻ phá đám như thế! it is very hard to get rid of such troublemakers!|= hãy cho tôi biết kế hoạch tống khứ cái máy chết tiệt này tell me the plan to dispose of this damn machine |
* Từ tham khảo/words other:
- đáng thích hơn
- đang thịnh hành
- đẳng thời
- đang thối rữa
- dáng thon nhỏ