Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gom góp lại
* nđtừ|- accumulate
* Từ tham khảo/words other:
-
bị sa lầy một cách tuyệt vọng
-
bị sa sút
-
bị sa thải
-
bỉ sắc tư phong
-
bị san phẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gom góp lại
* Từ tham khảo/words other:
- bị sa lầy một cách tuyệt vọng
- bị sa sút
- bị sa thải
- bỉ sắc tư phong
- bị san phẳng