Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồn trữ
* đtừ|- to store, to keep, to conserve
* Từ tham khảo/words other:
-
rấp nước
-
rập rà rập rờn
-
rấp ranh
-
rắp ranh
-
ráp rạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồn trữ
* Từ tham khảo/words other:
- rấp nước
- rập rà rập rờn
- rấp ranh
- rắp ranh
- ráp rạp