Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tồn cổ
* dtừ|- preserve the antiquities
* Từ tham khảo/words other:
-
văn nói
-
văn nôm
-
văn núm
-
ván ô
-
van ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tồn cổ
* Từ tham khảo/words other:
- văn nói
- văn nôm
- văn núm
- ván ô
- van ốc