Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm reo
- to go on strike
* Từ tham khảo/words other:
-
kỹ thuật tên lửa
-
kỹ thuật thực nghiệm
-
kỹ thuật tiêu chuẩn
-
kỹ thuật tìm kiếm
-
kỹ thuật tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm reo
* Từ tham khảo/words other:
- kỹ thuật tên lửa
- kỹ thuật thực nghiệm
- kỹ thuật tiêu chuẩn
- kỹ thuật tìm kiếm
- kỹ thuật tự động