Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo bở
* khẩu ngữ
- Profitable, fat
=việc làm béo bở+a fat job
=chẳng béo bở gì+there is no profit to it
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
béo bở
- big; fat; lucrative; profitable|= công việc béo bở a lucrative job|= chẳng béo bở gì! there's no profit to it!
* Từ tham khảo/words other:
-
antoxian
-
antraxen
-
antraxit
-
ao
-
ào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo bở
* Từ tham khảo/words other:
- antoxian
- antraxen
- antraxit
- ao
- ào