Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóm tắt tình hình
- to sum up the situation; to summarize the situation; to give a brief summary of the situation
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra vẻ có mỹ thuật
-
làm ra vẻ hiên ngang
-
làm ra vẻ không biết đến
-
làm ra vẻ là
-
làm ra vẻ nghệ sĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóm tắt tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra vẻ có mỹ thuật
- làm ra vẻ hiên ngang
- làm ra vẻ không biết đến
- làm ra vẻ là
- làm ra vẻ nghệ sĩ