Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏi gà
* dtừ|- chicken's leg (already cut out)
* Từ tham khảo/words other:
-
nồi nấu kim loại
-
nồi nấu xà phòng
-
nơi này đủ sung túc
-
nói ngắc ngứ
-
nói ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏi gà
* Từ tham khảo/words other:
- nồi nấu kim loại
- nồi nấu xà phòng
- nơi này đủ sung túc
- nói ngắc ngứ
- nói ngầm