Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu nho
- wine, vintage wine
* Từ tham khảo/words other:
-
nhi khoa
-
nhĩ mạc
-
nhĩ mạc viêm
-
nhĩ mục
-
nhị nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu nho
* Từ tham khảo/words other:
- nhi khoa
- nhĩ mạc
- nhĩ mạc viêm
- nhĩ mục
- nhị nguyên