Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tội danh
- name of crime; crime
* Từ tham khảo/words other:
-
xiên
-
xiên đâm cá
-
xiên đánh cá
-
xiên đi
-
xiên góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tội danh
* Từ tham khảo/words other:
- xiên
- xiên đâm cá
- xiên đánh cá
- xiên đi
- xiên góc