Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóc xanh
* dtừ|- black hair, youth
* Từ tham khảo/words other:
-
không bờ bến
-
không bó bột
-
không bợ đỡ
-
không bỏ đường
-
không bó hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóc xanh
* Từ tham khảo/words other:
- không bờ bến
- không bó bột
- không bợ đỡ
- không bỏ đường
- không bó hẹp